Có 2 kết quả:

基础设施 jī chǔ shè shī ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄕㄜˋ ㄕ基礎設施 jī chǔ shè shī ㄐㄧ ㄔㄨˇ ㄕㄜˋ ㄕ

1/2

Từ điển Trung-Anh

infrastructure

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

infrastructure

Bình luận 0